Có 2 kết quả:
聊備 liáo bèi ㄌㄧㄠˊ ㄅㄟˋ • 聊备 liáo bèi ㄌㄧㄠˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide as expedient
(2) to use temporarily as
(3) to make shift
(2) to use temporarily as
(3) to make shift
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide as expedient
(2) to use temporarily as
(3) to make shift
(2) to use temporarily as
(3) to make shift
Bình luận 0